multiple splitting /toán & tin/
sự tách vạch bội
multiple splitting /điện/
sự tách vạch bội
splitting of multiplet, separation /hóa học & vật liệu/
sự tách vạch bội
Một hoạt động tách vật liệu cấp thành các thành tố.
An operation that separates the feed into its components.
multiple splitting, splitting of multiplet /vật lý/
sự tách vạch bội
splitting of multiplet /điện lạnh/
sự tách vạch bội
multiple splitting /điện lạnh/
sự tách vạch bội