TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tách pha

sự tách pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khỏ hỗn hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tách pha

phase splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 phase splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tách pha

Phasenteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasentrennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entmischung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das abnehmende Teilvolumen für den Feststoff und das zunehmende Teilvolumen für die Schmelze wird eine Phasentrennung zwischen Feststoff und Schmelze vollzogen.

Việc giảm từ từ phần thể tích chất rắn và tăng phần thể tích nhựa nóng chảy sẽ tạo sự tách pha giữa nhựa chảy lỏng và nhựa rắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entmischung /die; -, -en (Chemie, Technik)/

sự tách lớp; sự khỏ hỗn hợp; sự tách pha; sự phân tách (Zerlegung, Trennung eines Gemisches);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenteilung /f/ĐIỆN/

[EN] phase splitting

[VI] sự tách pha

Phasentrennung /f/Đ_TỬ/

[EN] phase splitting

[VI] sự tách pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase splitting /điện/

sự tách pha

 phase splitting

sự tách pha