Việt
sự tách pha
sự tách lớp
sự khỏ hỗn hợp
sự phân tách
Anh
phase splitting
Đức
Phasenteilung
Phasentrennung
Entmischung
Durch das abnehmende Teilvolumen für den Feststoff und das zunehmende Teilvolumen für die Schmelze wird eine Phasentrennung zwischen Feststoff und Schmelze vollzogen.
Việc giảm từ từ phần thể tích chất rắn và tăng phần thể tích nhựa nóng chảy sẽ tạo sự tách pha giữa nhựa chảy lỏng và nhựa rắn.
Entmischung /die; -, -en (Chemie, Technik)/
sự tách lớp; sự khỏ hỗn hợp; sự tách pha; sự phân tách (Zerlegung, Trennung eines Gemisches);
Phasenteilung /f/ĐIỆN/
[EN] phase splitting
[VI] sự tách pha
Phasentrennung /f/Đ_TỬ/
phase splitting /điện/