Việt
sự tái kết tinh
kết tinh lại
sự nở hoa
sự tạo tinh thể trên mặt
sự nhạt màu salt ~ màng muối
Anh
recrystallization
re-crystallization
efflorescence
Đức
Rekristallisation
Umkristallisierung
An den kaltverfestigten Berührungsstellen kommt es zu einer Rekristallisation (Kristallneubildung).
Ở những vị trí tiếp xúc bị biến cứng nguội, sự tái kết tinh (hình thành tinh thể mới) xảy ra.
sự nở hoa ; sự tạo tinh thể trên mặt ; sự tái kết tinh ; sự nhạt màu salt ~ màng muối
sự tái kết tinh, kết tinh lại
re-crystallization /hóa học & vật liệu/
Rekristallisation /f/L_KIM/
[EN] recrystallization
[VI] sự tái kết tinh
Umkristallisierung /f/L_KIM/