TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết tinh lại

kết tinh lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự tái kết tinh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

kết tinh lại

recrystallize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recrystallization

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die entstandene Kaltverfestigung wird durch anschließendes Rekristallisationsglühen beseitigt.

Sự biến cứng do gia công nguội có thể được giải trừ bằng cách nung kết tinh lại.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

recrystallization

sự tái kết tinh, kết tinh lại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recrystallize

kết tinh lại