TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recrystallize

kết tinh lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tái kết tinh

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

recrystallize

recrystallize

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

recrystallize

umkristallisieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rekristallisieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recrystallize

kết tinh lại

Từ điển Polymer Anh-Đức

recrystallize

umkristallisieren, rekristallisieren

Tự điển Dầu Khí

recrystallize

o   tái kết tinh, kết tinh lại