regeneration
sự tái tạo lại
play-back
sự tái tạo lại (việc ghi âm tử)
regeneration /điện/
sự tái tạo lại
Là sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập tắt.
play-back /điện/
sự tái tạo lại (việc ghi âm tử)
play-back /điện tử & viễn thông/
sự tái tạo lại (việc ghi âm tử)