TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tái tạo lại

sự tái tạo lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tái tạo lại

 regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play-back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regeneration

sự tái tạo lại

 play-back

sự tái tạo lại (việc ghi âm tử)

 regeneration /điện/

sự tái tạo lại

Là sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập tắt.

 play-back /điện/

sự tái tạo lại (việc ghi âm tử)

 play-back /điện tử & viễn thông/

sự tái tạo lại (việc ghi âm tử)