TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạm tha có theo dõi

sự tạm tha có theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tạm tha có theo dõi

Bewährung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Strafe wurde zur Bewährung ausgesetzt

án phạt tù đã được chuyển thành án treo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewährung /die; -en/

sự tạm tha có theo dõi; án treo;

án phạt tù đã được chuyển thành án treo. : die Strafe wurde zur Bewährung ausgesetzt