Việt
sự tạo vết nứt nhiệt
Anh
heat checking
Đức
Wärmerißbildung
heat checking /toán & tin/
heat checking /hóa học & vật liệu/
heat checking /xây dựng/
Wärmerißbildung /f/CNSX/
[EN] heat checking
[VI] sự tạo vết nứt nhiệt