Việt
sự nung nóng quá mức
sự tạo vết nứt nhiệt
tạo vết nứt nhiệt
Anh
heat checking
hot crack
Đức
Wärmerißbildung
Brandriss
Formriss
Warmrissbildung
Pháp
craquelure du moule par chocs thermiques
crique
fissure
fissure du moule
heat checking,hot crack /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Brandriss; Formriss; Warmrissbildung
[EN] heat checking; hot crack
[FR] craquelure du moule par chocs thermiques; crique; fissure; fissure du moule
Wärmerißbildung /f/CNSX/
[EN] heat checking
[VI] sự tạo vết nứt nhiệt
[hi:t t∫ekiɳ]
o sự nung nóng quá mức
Sự sinh nhiệt quá cao do ma sát của các đoạn nối của dụng cụ vào thành giếng.