Việt
sự tận dụng công suất
mức sử dụng
sự tận dụng năng lực sản xuất
Anh
capacity utilization
degree of capacity utilisation
Đức
Auslastung
Kapazitätsauslastung
Kapazitätsauslastung /die/
sự tận dụng công suất; sự tận dụng năng lực sản xuất;
[EN] degree of capacity utilisation
[VI] sự tận dụng công suất, mức sử dụng
Auslastung /f/KT_LẠNH/
[EN] capacity utilization
[VI] sự tận dụng công suất
capacity utilization /điện lạnh/