Việt
sự tận dụng công suất
mức sử dụng
sự chất đầy hàng lên phương tiện vận tải
sự vận hành hết công suất
Anh
degree of capacity utilisation
degree of utilization
capacity utilization
load
utilization ratio
Đức
Auslastung
Auslastungsgrad
Nutzungsgrad
Pháp
charge
taux d'utilisation
Auslastung /die, -/
sự chất đầy hàng lên phương tiện vận tải;
sự vận hành hết công suất;
Auslastung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Auslastung
[EN] load
[FR] charge
Auslastung,Auslastungsgrad,Nutzungsgrad /IT-TECH/
[DE] Auslastung; Auslastungsgrad; Nutzungsgrad
[EN] utilization ratio
[FR] taux d' utilisation
Auslastung /f/KT_LẠNH/
[EN] capacity utilization
[VI] sự tận dụng công suất
[EN] degree of capacity utilisation
[VI] sự tận dụng công suất, mức sử dụng