Việt
sự tắm dưới vòi hoa sen
sự tắm bằng tia nưốc phun
Đức
Dusehe
eine kalte Dusche [für jmdn.] sein, wie eine kalte Dusche [auf jmdn.] wirken (ugs.)
như gáo nước lạnh tạt vào ai, làm ai tỉnh mộng, làm ai chùn bước.
Dusehe /[ doja, du:Ja], die; -, -n/
sự tắm dưới vòi hoa sen; sự tắm bằng tia nưốc phun;
như gáo nước lạnh tạt vào ai, làm ai tỉnh mộng, làm ai chùn bước. : eine kalte Dusche [für jmdn.] sein, wie eine kalte Dusche [auf jmdn.] wirken (ugs.)