TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dusehe

vòi hoa sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tắm dưới vòi hoa sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tắm bằng tia nưốc phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng tắm có vòi hoa sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dusehe

Dusehe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich unter die Dusche stellen

đứng dưới vòi hoa sen.

eine kalte Dusche [für jmdn.] sein, wie eine kalte Dusche [auf jmdn.] wirken (ugs.)

như gáo nước lạnh tạt vào ai, làm ai tỉnh mộng, làm ai chùn bước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dusehe /[ doja, du:Ja], die; -, -n/

vòi hoa sen (để tắm);

sich unter die Dusche stellen : đứng dưới vòi hoa sen.

Dusehe /[ doja, du:Ja], die; -, -n/

sự tắm dưới vòi hoa sen; sự tắm bằng tia nưốc phun;

eine kalte Dusche [für jmdn.] sein, wie eine kalte Dusche [auf jmdn.] wirken (ugs.) : như gáo nước lạnh tạt vào ai, làm ai tỉnh mộng, làm ai chùn bước.

Dusehe /[ doja, du:Ja], die; -, -n/

phòng tắm có vòi hoa sen;