TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi hoa sen

vòi hoa sen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vòi hoa sen

 shower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòi hoa sen

Dusehe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Haut mit Wasser abwaschen/duschen.

Rửa sạch da bằng nước hay tắm vòi hoa sen.

P353 Haut mit Wasser abwaschen/duschen.

P353 Rửa sạch da bằng nước hay tắm vòi hoa sen.

Verbot, das gekennzeichnete Gerät in der Badewanne, Dusche oder im Waschbecken zu benutzen

Cấm dùng máy dán nhãn này trong bồn tắm, buồng tắm vòi hoa sen hay bồn rửa tay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich unter die Dusche stellen

đứng dưới vòi hoa sen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dusehe /[ doja, du:Ja], die; -, -n/

vòi hoa sen (để tắm);

đứng dưới vòi hoa sen. : sich unter die Dusche stellen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shower /xây dựng/

vòi hoa sen