TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tự làm sạch

sự tự làm sạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự lọc sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự lọc của thiên nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tự làm sạch

self-cleaning

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 natural purification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-purification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural purification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-purification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tự làm sạch

Selbstreinigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

3.3.2 Natürliche Selbstreinigung der Gewässer

3.3.2 Sự tự làm sạch tự nhiên của môi trường nước

Diese natürliche Selbstreinigung ist allerdings beschränkt. Damit ein Gewässer als Ökosystem nicht zerstört wird, darf die Konzentration der organischen Stoffe nicht zu hoch sein. Außerdem muss der Sauerstoffgehalt des Wassers ausreichen.

Tuy nhiên, sự tự làm sạch tự nhiên có giới hạn: nồng độ các chất hữu cơ trong nước không được quá cao, nước phải chứa đủ lượng oxy cần thiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstreinigung /f/P_LIỆU, KTC_NƯỚC/

[EN] natural purification, self-purification

[VI] sự tự làm sạch, sự tự lọc sạch, sự tự lọc của thiên nhiên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstreinigung /die (Biol.)/

sự tự làm sạch (nước sông, nước biển V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural purification /cơ khí & công trình/

sự tự làm sạch

 self-purification /cơ khí & công trình/

sự tự làm sạch

 natural purification, self-purification /xây dựng/

sự tự làm sạch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

self-cleaning

sự tự làm sạch