TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbstreinigung

sự tự làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự lọc sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự lọc của thiên nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự làm sạch

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

selbstreinigung

self-purification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural purification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self-cleansing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

self-cleaning

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natural self-purification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self-treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

selbstreinigung

Selbstreinigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natürliche Selbstreinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

selbstreinigung

auto-épuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auto-épuration naturelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autoépuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Selbstreinigung,natürliche Selbstreinigung /TECH/

[DE] Selbstreinigung; natürliche Selbstreinigung

[EN] natural purification; natural self-purification; self-purification; self-treatment

[FR] auto-épuration; auto-épuration naturelle; autoépuration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstreinigung /die (Biol.)/

sự tự làm sạch (nước sông, nước biển V V );

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Selbstreinigung

[EN] self-cleaning, self-purification

[VI] (quá trình) tự làm sạch

Từ điển Polymer Anh-Đức

self-cleansing

Selbstreinigung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstreinigung /f/P_LIỆU, KTC_NƯỚC/

[EN] natural purification, self-purification

[VI] sự tự làm sạch, sự tự lọc sạch, sự tự lọc của thiên nhiên