TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự làm sạch

tự làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tự lọctrong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tự làm sạch

self-cleaning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

self-purification

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 self-cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tự làm sạch

selbstreinigend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstreinigung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Systeme mit Selbstreinigung durch Druckstoß möglich

Hệ thống có thể tự làm sạch bằng các xung áp lực

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

3.3.2 Natürliche Selbstreinigung der Gewässer

3.3.2 Sự tự làm sạch tự nhiên của môi trường nước

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Selbstreinigung durch die Fliehkraft.

Tự làm sạch tốt do lực ly tâm.

Erreicht die Zündkerze ihre Selbstreinigungstemperatur, verbrennen Rückstände wie z.B. Ölkohle.

Khi bugi đạt tới nhiệt độ tự làm sạch, những chất cặn như bồ hóng bị cháy sạch.

Der Isolatorfuß verschmutzt und es entsteht kein oder ein nur sehr schwacher Zündfunke.

Muội than không được tự làm sạch gây ngắn mạch làm tia lửa điện không phát sinh hay rất yếu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

self-purification

tự làm sạch, tự lọctrong

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Selbstreinigung

[EN] self-cleaning, self-purification

[VI] (quá trình) tự làm sạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-cleaning /cơ khí & công trình/

tự làm sạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbstreinigend /adj/CT_MÁY/

[EN] self-cleaning

[VI] tự làm sạch