Việt
sự phá vỡ
sự tháo ra thành từng phần hay từng bộ phận
Đức
Abbruch
der Abbruch des Lagers
sư tháo dỡ lán trại.
Abbruch /der; -[e]s, Abbruche/
(o Pl ) sự phá vỡ; sự tháo ra thành từng phần hay từng bộ phận;
sư tháo dỡ lán trại. : der Abbruch des Lagers