TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thèm ăn

sự thèm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngon miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngon' miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự muốn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ham ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn đói mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thèm ăn

Hunger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appetit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gusto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Esslust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fressgier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heißhunger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Appetit kommt mit dem Essen

càng ăn càng ngon miệng (nghĩa bóng: có bắt tay vào làm mới thấy hứng thú)

guten Appetit!

chúc ăn ngon!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hunger /['hurjar], der; -s/

(ugs ) sự thèm ăn (Appetit);

Appetit /[ape'ti:t, auch: ...’tit], der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự thèm ăn; sự ngon miệng;

càng ăn càng ngon miệng (nghĩa bóng: có bắt tay vào làm mới thấy hứng thú) : der Appetit kommt mit dem Essen chúc ăn ngon! : guten Appetit!

Gusto /[’güsto], der; -s, -s (PI. selten)/

sự ngon' miệng; sự thèm ăn (Appetit);

Esslust /die/

sự thèm ăn; sự muốn ăn;

Fressgier /die/

sự ham ăn; sự thèm ăn (Gefräßigkeit);

Heißhunger /der/

sự thèm ăn; cơn đói mãnh liệt;