Việt
Gústi vị
mùi vị
khẩu vị
vị giác
XU hướng
sở thích
sự hứng thú
sự ngon' miệng
sự thèm ăn
Đức
Gusto
nach Gusto
theo khẩu vị.
Gusto /[’güsto], der; -s, -s (PI. selten)/
XU hướng; sở thích; sự hứng thú (Neigung, Lust);
sự ngon' miệng; sự thèm ăn (Appetit);
Gusto /m -s, -s u/
m -s, -s u Gústi vị, mùi vị, khẩu vị, vị giác; nach Gusto theo khẩu vị.