TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùi vị

mùi vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gústi vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mùi vị

 odorant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mùi vị

Geschmack

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gusto

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn man die Geräusche und Gerüche der Stadt einmal außer acht läßt, kann man etwas Bemerkenswertes beobachten.

Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If, for the moment, one ignores the sounds and the smells of the city, a remarkable sight will be seen.

Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: geruchs- und geschmacksneutral (=> lebensmittelecht)

:: Mùi vị trung tính (=> có tính bền thực phẩm)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

QAVs sind geruchsfrei und hautfreundlich.

QAC không mùi vị và không hại da.

Viele weitere Sekundärstoffe wie Aromastoffe, Farbstoffe oder beispielsweise Polysaccharide als Verdickungsmittel sind ebenfalls Gegenstand der biotechnischen Forschung und Entwicklung.

Nhiều chất bậc hai như chất gây mùi vị, chất màu hay chất dùng làm đặc, là đối tượng nghiên cứu và phát triển của ngành kỹ thuật sinh học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Gusto

theo khẩu vị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gusto /m -s, -s u/

m -s, -s u Gústi vị, mùi vị, khẩu vị, vị giác; nach Gusto theo khẩu vị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odorant /y học/

mùi vị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùi vị

Geschmack m; không mùi vị fade (a), geschmacklos (a), fade geschmackend (a); thức ăn không mùi vị geschmacklose (hoặc fade schmeckendes) Essen n