TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thông

sự thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sư diễn dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự lọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự thông

 catheterization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swabbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swabbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interpreting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clearing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự thông

Pistonierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursache: Korrosionselement bei unterschiedlicher Belüftung von Oberflächenzonen.

Nguyên nhân: Yếu tố tạo ăn mòn do sự thông gió không đều trên các vùng bề mặt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Umgang mit Quellschweißmittel in geschlossenen Räumen ist für ausreichende Be- und Entlüftung zu sorgen.

Khi sử dụng dung môi hàn trong phòng kín, cần phải tạo sự thông gió đầy đủ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Positive Aufnahme des Vorbehaltes! (Ausdruck von Verständnis)

Tiếp nhận điều nghi ngại một cách tích cực (Thể hiện sự thông hiểu).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clearing

sự làm sạch, sự lọc; sự thông (ống)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interpreting

sư diễn dịch, sự thông (Ịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pistonierung /f/D_KHÍ/

[EN] swabbing

[VI] sự thông (giếng, ống)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catheterization /y học/

sự thông

 clearing /y học/

sự thông (ống)

 swabbing /y học/

sự thông (ống)

 clearing, swabbing /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự thông (ống)

 clearing /cơ khí & công trình/

sự thông (ống)

 swabbing /cơ khí & công trình/

sự thông (ống)