swabbing /y học/
sự thông (ống)
swabbing /y học/
sự thông giếng
swabbing /cơ khí & công trình/
sự thông (ống)
swabbing /hóa học & vật liệu/
sự thông giếng
swabbing /cơ khí & công trình/
sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập)
swabbing
sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập)
swabbing /cơ khí & công trình/
sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập)
clearing, swabbing /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự thông (ống)
purification, swabbing /hóa học & vật liệu/
sự thông sạch
swabbing, well shooting /hóa học & vật liệu/
sự thông giếng
Sự khai hỏa một chất nổ ở đáy một giếng nhằm tăng lưu lượng nước, dầu, hay khí.
The firing of an explosive charge in the bottom of a well to increase the flow of water, oil, or gas.
oil scrubbing, swabbing, wash, washing
sự làm sạch dầu