well shooting /y học/
sự thông giếng
well shooting /xây dựng/
sự khoan nổ tạo giếng
well shooting /hóa học & vật liệu/
sự thông giếng
well shooting
carota địa chấn giếng khoan
well shooting /hóa học & vật liệu/
carota địa chấn giếng khoan
well shooting /hóa học & vật liệu/
carota địa chấn giếng khoan
swabbing, well shooting /hóa học & vật liệu/
sự thông giếng
Sự khai hỏa một chất nổ ở đáy một giếng nhằm tăng lưu lượng nước, dầu, hay khí.
The firing of an explosive charge in the bottom of a well to increase the flow of water, oil, or gas.