TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thông giếng

sự thông giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thông giếng

 swabbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well shooting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swabbing /y học/

sự thông giếng

 well shooting /y học/

sự thông giếng

 swabbing, well shooting /hóa học & vật liệu/

sự thông giếng

Sự khai hỏa một chất nổ ở đáy một giếng nhằm tăng lưu lượng nước, dầu, hay khí.

The firing of an explosive charge in the bottom of a well to increase the flow of water, oil, or gas.

 swabbing /hóa học & vật liệu/

sự thông giếng

 well shooting /hóa học & vật liệu/

sự thông giếng