Việt
sự thông tin liên lạc
đường dây thông tin
Đức
Verständigung
Nachrieh
Systemverbindung
Systemverbindung /f =, -en (quân/
sự) [sự] thông tin liên lạc, đường dây thông tin; System
Verständigung /die; -, -en (PL selten)/
sự thông tin liên lạc;
Nachrieh /ten.ver.bin. dung, die/
sự thông tin liên lạc; đường dây thông tin;