Việt
sự thải ra ngoài
Đức
Notdurft
seine große (kleine) Notdurft verrichten (geh.)
đại (tiểu) tiện.
Notdurft /[-dürft], die; -/
(geh ) sự thải ra ngoài (người);
đại (tiểu) tiện. : seine große (kleine) Notdurft verrichten (geh.)