Việt
sự thải ra ngoài
nhu cầu tự nhiên
nhu cầu
sự cần thiết
nhu cầu tự nhiên.
Đức
Notdurft
Notdürft
seine große (kleine) Notdurft verrichten (geh.)
đại (tiểu) tiện.
Notdürft /f =/
1. nhu cầu, sự cần thiết; 2. nhu cầu tự nhiên.
Notdurft /[-dürft], die; -/
(geh ) sự thải ra ngoài (người);
seine große (kleine) Notdurft verrichten (geh.) : đại (tiểu) tiện.
(geh ) nhu cầu tự nhiên;