TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thấp kém

Sự thấp kém

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự kém cỏi chất lượng thấp in fer nal “*• infernalisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thấp kém

poverty

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

sự thấp kém

Inferiorität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inferiorität /[mferiori'tel], die; - (bildungsspr.)/

sự thấp kém; sự kém cỏi (Unterlegenheit) chất lượng thấp (Minderwertigkeit) in fer nal (Adj ) (seltener) “*• infernalisch;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

poverty

Sự thấp kém, nghèo

Không thực hiện được khả năng của bản thân như mọi người.