TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thế

sự thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thế

 substitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thế

Lage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Situation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umstände

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verhältnisse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substitution /toán & tin/

phép thế, sự thế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự thế

sự thế

Lage f, Situation f, Umstände m/pl, Verhältnisse n/pl.