Abneigung /die; 7 , -en (PI. selten)/
sự thiếu thiện cảm;
mối ác cảm;
[gegen + Akk : đối với ai/điều gì];
cảm thấy có một mối ác cảm không thể ché ngự được đối với ai (chuyện gì). : gegen jmdn. (etw.) eine unüberwindliche Abneigung empfinden
Verständnislosigkeit /die; -/
sự thiếu thiện cảm;
sự không thông cảm;