Việt
sự thoáng run rẩy vì xúc động
Đức
Beben
das Beben seiner Stimme
sự run rẩy trong giọng của ông ấy.
Beben /das; -s, -/
(geh ) (nói về người) sự thoáng run rẩy vì xúc động (leichtes Zittern);
sự run rẩy trong giọng của ông ấy. : das Beben seiner Stimme