Việt
Sự thuê mướn
tuyển dụng
sự thuê đất
sự lĩnh canh
sự tuyển mộ người làm việc trên tàu
sự tuyển dụng để làm việc trên tàu
sự nhận một công việc trên tàu
Anh
employment
Đức
Pachtung
Anheuerung
Anmusterung
Pachtung /die; -, -en/
sự thuê đất; sự lĩnh canh; sự thuê mướn;
Anheuerung /die; -, -en/
sự thuê mướn; sự tuyển mộ người làm việc trên tàu;
Anmusterung /die; -, -en/
sự thuê mướn; sự tuyển dụng để làm việc trên tàu; sự nhận một công việc trên tàu;
Sự thuê mướn, tuyển dụng