Việt
sự thuê
sự lĩnh canh
sự thuê đất
sự thuê mướn
Đức
Pacht
Pachtung
etw. in Pacht nehmen
thuê vật gì
etw. in Pacht geben
cho thuê vật gì.
Pacht /[paxt], die; -, -en/
(PI selten) sự thuê; sự lĩnh canh;
thuê vật gì : etw. in Pacht nehmen cho thuê vật gì. : etw. in Pacht geben
Pachtung /die; -, -en/
sự thuê đất; sự lĩnh canh; sự thuê mướn;