TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng

sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng

brake specific fuel consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissipation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working expenditure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake specific fuel consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake specific fuel consumption, dissipation, response, working expenditure

sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng

brake specific fuel consumption /điện/

sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng

 brake specific fuel consumption /cơ khí & công trình/

sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng

brake specific fuel consumption /giao thông & vận tải/

sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng

brake specific fuel consumption

sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng