Việt
sự tiết kiệm năng lượng
Anh
energy saving
Đức
Energieerspamis
Energiesparen
Energieerspamis /f/NH_ĐỘNG/
[EN] energy saving
[VI] sự tiết kiệm năng lượng
Energiesparen /nt/NH_ĐỘNG/
energy saving /xây dựng/
energy saving /toán & tin/