TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energy saving

tiết kiệm năng lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tiết kiệm năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

việc tiết kiệm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc tiết kiệm năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

energy saving

energy saving

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

energy saving

Energieeinsparung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Energieerspamis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiesparen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieerspamis /f/NH_ĐỘNG/

[EN] energy saving

[VI] sự tiết kiệm năng lượng

Energiesparen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] energy saving

[VI] sự tiết kiệm năng lượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Energieeinsparung

energy saving

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Energieeinsparung

[EN] energy saving

[VI] Tiết kiệm năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy saving /điện/

việc tiết kiệm điện

energy saving /điện/

việc tiết kiệm năng lượng

energy saving /xây dựng/

sự tiết kiệm năng lượng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

energy saving

energy saving

Energieeinsparung

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Energieeinsparung

[VI] tiết kiệm năng lượng

[EN] energy saving