Việt
sự tiện rãnh
sự cắt
sự làm co'
sự làm ngán
Anh
sogging
Recessing
necking-down
Đức
Einstechdrehen
sự cắt, sự làm co' , sự làm ngán, sự tiện rãnh
[VI] sự tiện rãnh
[EN] Recessing