Việt
sự chảy đi
sự trôi đi
sự cuốn đi
Đức
Ablauf
Abtragung
für schnellen Ablauf des Wassers sorgen
làm cho nước thoát ra nhanh hơn.
Ablauf /der; -[e]s, Abläufe/
(o PI ) sự chảy đi; sự trôi đi (das Ablaufen);
làm cho nước thoát ra nhanh hơn. : für schnellen Ablauf des Wassers sorgen
Abtragung /die; -, -en/
sự trôi đi; sự cuốn đi;