TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chảy đi

sự chảy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1! sự chảy đi

1! sự chảy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư trôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chảy đi

Ablauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1! sự chảy đi

Abflugzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für schnellen Ablauf des Wassers sorgen

làm cho nước thoát ra nhanh hơn.

den Abfluss des Wassers erleichtern

khơi thông cho nước dễ chảy đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablauf /der; -[e]s, Abläufe/

(o PI ) sự chảy đi; sự trôi đi (das Ablaufen);

làm cho nước thoát ra nhanh hơn. : für schnellen Ablauf des Wassers sorgen

Abflugzeit /die/

1! (o Pl ) sự chảy đi; sư trôi đi;

khơi thông cho nước dễ chảy đi. : den Abfluss des Wassers erleichtern