Ablauf /der; -[e]s, Abläufe/
(o PI ) sự chảy đi;
sự trôi đi (das Ablaufen);
làm cho nước thoát ra nhanh hơn. : für schnellen Ablauf des Wassers sorgen
Abflugzeit /die/
1! (o Pl ) sự chảy đi;
sư trôi đi;
khơi thông cho nước dễ chảy đi. : den Abfluss des Wassers erleichtern