Việt
sự trôi dọc
sự đích dọc
Anh
flopover
longitudinal shift
longtudinal shift
Đức
Umklappen
sự đích dọc, sự trôi dọc
flopover, longitudinal shift /toán & tin/
Umklappen /nt/TV/
[EN] flopover
[VI] sự trôi dọc