TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umklappen

sự trôi dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật... lỗn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã bổ xuống .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nao núng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l f lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã ngất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umklappen

flopover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tipping-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umklappen

Umklappen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umklappen

rabattement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umklappen /(sw. V.)/

l f (hat) lật lên; mở (nắp, ghế ngồi v v ) ra;

umklappen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) ngã xuống; ngã ngất đi; bất tỉnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umklappen /I vt/

1. lật... lỗn, mỏ... ra (nắp, ghế ngồi); 2. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào; II vi (s) 1. ngã xuổng, ngã bổ xuống .(vì quá mệt); bị ngắt, ngất đi, lịm di, bất tỉnh nhân sự; 2. nhân nhượng, nhượng bộ, nhưòng, ngả nghiêng, nao núng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umklappen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Umklappen

[EN] tipping-up

[FR] rabattement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umklappen /nt/TV/

[EN] flopover

[VI] sự trôi dọc