TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trùng hợp trễ

sự trùng hợp trễ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự trùng hợp trễ

delayed coincidence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delayed coincidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delayed coincidence /toán & tin/

sự trùng hợp trễ

delayed coincidence, concurrence, confounding

sự trùng hợp trễ

 delayed coincidence /toán & tin/

sự trùng hợp trễ

delayed coincidence /hóa học & vật liệu/

sự trùng hợp trễ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delayed coincidence

sự trùng hợp trễ