Việt
sự trả tiền trước một phần
Đức
Abschlagszah
eine Abschlagszahlung auf sein Gehalt erhalten
được nhận trước một phần tiền lương. ab|schlâm.men (sw. V.; hat):
Abschlagszah /lung, die/
sự trả tiền trước một phần (Teilzahlung);
được nhận trước một phần tiền lương. ab|schlâm.men (sw. V.; hat): : eine Abschlagszahlung auf sein Gehalt erhalten