TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschlagszah

sự trả tiền trước một phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vét sạch bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschlagszah

Abschlagszah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Abschlagszahlung auf sein Gehalt erhalten

được nhận trước một phần tiền lương. ab|schlâm.men (sw. V.; hat):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschlagszah /lung, die/

sự trả tiền trước một phần (Teilzahlung);

eine Abschlagszahlung auf sein Gehalt erhalten : được nhận trước một phần tiền lương. ab|schlâm.men (sw. V.; hat):

Abschlagszah /lung, die/

phủi bụi; làm sạch bụi;

Abschlagszah /lung, die/

vét sạch bùn; lấy bùn;