Abschlagszah /lung, die/
sự trả tiền trước một phần (Teilzahlung);
eine Abschlagszahlung auf sein Gehalt erhalten : được nhận trước một phần tiền lương. ab|schlâm.men (sw. V.; hat):
Abschlagszah /lung, die/
phủi bụi;
làm sạch bụi;
Abschlagszah /lung, die/
vét sạch bùn;
lấy bùn;