Việt
vét sạch bùn
lấy bùn
dọn sạch bùn đất bên trong
vét bùn
Đức
Abschlagszah
ausschlämmen
Abschlagszah /lung, die/
vét sạch bùn; lấy bùn;
ausschlämmen /(sw. V.; hat)/
dọn sạch bùn đất bên trong; vét bùn; lấy bùn;