Việt
làm sạch
khử bỏ tạp chất
dọn sạch bùn đất bên trong
vét bùn
lấy bùn
Anh
cleanse
Đức
ausschlämmen
ausschlämmen /(sw. V.; hat)/
dọn sạch bùn đất bên trong; vét bùn; lấy bùn;
ausschlämmen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] cleanse
[VI] làm sạch, khử bỏ tạp chất