Việt
sự trở nên dịu êm
sự trấn tĩnh
sự bình tâm trở lại
Đức
Beruhigung
das gibt mir ein Gefühl der Beruhigung
điều đó khiến cho tôi cảm thấy bình tâm.
Beruhigung /die; -, -en/
sự trở nên dịu êm; sự trấn tĩnh; sự bình tâm trở lại (Beschwich tigung, Trost);
điều đó khiến cho tôi cảm thấy bình tâm. : das gibt mir ein Gefühl der Beruhigung