Việt
sự chậm
sự trễ isostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh phase ~ sự chậm pha
sự trễ pha phase ~ X sự chậm pha X tide ~ sự chậm triều time ~ sự chậm thời gian
Anh
lag
sự chậm, sự trễ isostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh (của vỏ Trái đất) phase ~ sự chậm pha, sự trễ pha (Greenwich) phase ~ X sự chậm pha X (theo giờ địa phương) tide ~ sự chậm triều time ~ sự chậm thời gian