TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tuyển nổi chính

sự tuyển nổi chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuyển sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuyển nổi thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tuyển nổi chính

 roughing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roughing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tuyển nổi chính

Rohbearbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohbearbeitung /f/THAN/

[EN] roughing

[VI] sự tách thô; sự tuyển sơ bộ; sự tuyển nổi thô, sự tuyển nổi chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughing

sự tuyển nổi chính